|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pencher
 | [se pencher] |  | tự động từ | |  | nghiêng mình, cúi xuống | |  | Se pencher sur un livre | | cúi xuống một cuốn sách | |  | chú ý đến, quan tâm đến | |  | Se pencher sur un problème | | chú ý đến một vấn đề | |  | Se pencher sur le sort de qqn | | quan tâm đến số phận của ai |
|
|
|
|